Máy bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NX-1200/NX-1300 là dòng sản phẩm công nghệ số cao cấp của Kenwood. Mẫu mã đẹp sang trọng, tích hợp toàn bộ tính năng tiên tiến của bộ đàm số. Chất lượng âm thanh tốt, cự ly thu – phát tốt, linh hoạt trong kết nối …
Nội dung | Bộ đàm Kenwood NX-1200 | Bộ đàm Kenwood NX-1300 | ||||||||||||
Dải tần số | Tần số VHF (136-174 MHz) | Tần số UHF
Loại 1 (dùng cho công an): 450-520 MHz Loại 2 (dùng cho thương mại): 400-470 MHz |
||||||||||||
Số kênh tối đa trên mỗi vùng (chế độ digital) | 260 kênh | |||||||||||||
Số kênh tối đa trên mỗi vùng (chế độ analog) | 250 kênh | |||||||||||||
Số vùng | 128 | |||||||||||||
Giãn cách kênh | Analog 30 / 25 / 15 / 12.5 kHz
Digital 12.5 / 6.25 kHz |
|||||||||||||
Nguồn cấp | 7.5 VDC ±20 | |||||||||||||
Tuổi thọ pin |
|
|||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +60°C | |||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động của pin Li-ion | -10 ° C đến + 60 ° C | |||||||||||||
Ổn định tần số | ±0.5 ppm | |||||||||||||
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)/ trọng lượng |
|
Ngoài ra, bộ đàn Kenwood NX-1200/NX-1300 còn rất nhiều tính năng ưu việt khác đang chờ bạn khám phá.
3. Ưu điểm của máy bộ đàm Kenwood
Máy bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NS-1200 với tín hiệu được xử lý công nghệ số, kết hợp với bộ lọc tiếng ồn. Giúp cho âm thanh của bộ đàm trở lên trong, không lẫn tạp âm, không bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiễu.
Bộ đàm kỹ thuật số kenwood sử dụng bộ chuyển đổi truyền thống, mạng lưới trung kế và mạng IP thông thường. Đối với các dòng bộ đàm kỹ thuật số Kenwood thường có sẵn bản quyền nâng cấp phần mềm nên người sử dụng có thể dễ dàng nâng cấp mà không mất bất kỳ một chi phí nào
Các dòng kỹ thuật số của Kenwood sẽ có các chức năng và tính năng chung được nâng cấp và cập nhật liên tục để có thể đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
Đối với các dòng máy bộ đàm Kenwood thế hệ mới sẽ được hỗ trợ cả chế độ kỹ thuật số cùng chế độ analog qua thiết bị thu phát chung.
Nhờ có thiết bị thu phát chung mà máy bộ đàm có thể chuyển đổi nhịp nhàng giữa 2 chế độ mà không xảy ra những xung đột nào trong quá trình sử dụng.
Máy bộ đàm Kenwood được sản xuất đạt tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD, chỉ số chống bụi và nước cao nên bền bỉ với môi trường.
Sở hữu các bộ mã hóa và giải mã tín hiệu của hãng Kenwood nên đạt được tính bảo mật tuyệt đối.
Máy bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NX-1200/1300 với những ưu điểm vượt trội như: bảo mật cao, cự ly thu phát xa, chất lượng âm thanh tốt. Nên Kenwood NX-1200/NX-1300 phù hợp với những nơi yêu cầu cao về chất lượng bộ đàm. Ngoài ra Kenwood NX-1200/NX-1300 hoạt động ổn định ở cả 2 chế độ analog và digital; phù hợp với những đơn vị đang sở hữu hệ thống bộ đàm analog và đang muốn chuyển giao sang công nghệ số.
Bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NX-1200/NX-1300 thường được lựa chọn cho những nơi có diện tích rộng hoặc có tòa nhà cao trên dưới 30 tầng như:
General | NX-1200 | NX-1300 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pre-set Frequencies | Type 1 | 136-174 MHz | 450-520 MHz | ||||||||||||
Type 2 | 400-470 MHz | ||||||||||||||
Max. Channels per Radio | 260 (64 for basic model) | ||||||||||||||
Number of Zones | 128 (4 for basic model) | ||||||||||||||
Max. Channels per Zone | 250 (16 for basic model) | ||||||||||||||
Channel Spacing | Analog | 30*1 / 25*1 / 15 / 12.5 kHz | |||||||||||||
Digital | 12.5 / 6.25 kHz | ||||||||||||||
Power Supply | 7.5 VDC ±20 % | ||||||||||||||
Battery Life | DMR | Analog/NXDN | |||||||||||||
KNB-84L (1900mAh) | Approx. 14.5 hours | Approx. 11 hours | |||||||||||||
KNB-69L (2550mAh) | Approx. 19 hours | Approx. 14 hours | |||||||||||||
Operating Temperature(Radio only)*2 | -30°C to +60°C | ||||||||||||||
Frequency Stability (-30 to +60°C; +25°C Ref.) | ±0.5 ppm | ||||||||||||||
Antenna Impedance | 50 Ω | ||||||||||||||
Dimensions | (W x H x D) Projections Not Included | ||||||||||||||
Radio with KNB-84L | 54 x 123 x 33.5 mm | ||||||||||||||
Weight Radio Only | 175 g | ||||||||||||||
Radio with KNB-84L | 295 g | ||||||||||||||
FCC ID | Type 1 | K44501000 | K44501101 (pending) | ||||||||||||
Type 2 | K44501100 | ||||||||||||||
IC Certification | 282F-501000 | 282F-501100 | |||||||||||||
Receiver | NX-1200 | NX-1300 | |||||||||||||
Sensitivity | NXDN® @ 6.25 kHz Digital (3% BER) | 0.18 μV | |||||||||||||
NXDN® @ 12.5 kHz Digital (3% BER) | 0.22 µV | ||||||||||||||
DMR® @ 12.5 kHz Digital (1% BER) | 0.25 µV | ||||||||||||||
DMR® @ 12.5 kHz Digital (5% BER) | 0.18 µV | ||||||||||||||
Analog @ 12.5/25 kHz (12 dB SINAD) | 0.24 µV / 0.20 µV | ||||||||||||||
Selectivity | Analog @ 12.5 / 25 kHz | 68 dB / 74 dB | |||||||||||||
Intermodulation Distortion | 70 dB | ||||||||||||||
Spurious Rejection | 70 dB | ||||||||||||||
Audio Distortion | 7% | ||||||||||||||
Audio Output Power | 1 W / 12 Ω (Internal Output) | ||||||||||||||
Transmitter | NX-1200 | NX-1300 | |||||||||||||
RF Power Output | (High / Low) | 5 W / 4 W / 1 W | |||||||||||||
Spurious Emission | -70 dB | ||||||||||||||
FM Hum & Noise | Analog @ 12.5 / 25 kHz | 40 dB / 45 dB | |||||||||||||
Audio Distortion | 2% | ||||||||||||||
DMR Digital Protocol | ETSI TS 102 361-1, -2, -3 | ||||||||||||||
Emission De
Máy bộ đàm kỹ thuật số Kenwood NX-1200/NX-1300
- Hoạt động song song 02 kênh / 1 tần số - Dải tần 136-174mHz / 400-470mHz - Gọi nhóm / gọi cá nhân - Số kênh nhớ : 260 CH / 128 vùng - Công suất phát : 05w - Chất lượng âm thanh vượt trội. - Có bo mã hoá tín hiệu chống nghe lén - Có màn hình LCD + Full key hiển thị tên người gọi - Chế độ khóa máy, cảnh báo khi bị ngã, báo động khẩn cấp SOS - Tự động lựa chọn chế độ hoạt động khi có cuộc gọi đến là DMR hay Analog - Ngâm nước theo chuẩn IP67. - Đáp ứng tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL - STD 810 CDEFG - Sạc nhanh trong vòng 02 giờ - Dung lượng pin lớn 1900mAh giúp thời gian đàm thoại kéo dài. - Kích thước 54 x 123 x 33.5 mm - Trọng lượng : 295g Đồng bộ gồm: Thân máy (Malaysia), pin Lithium – KNB84L - 1900mAh, sạc nhanh KSC43, anten, cài lưng, hướng dẫn sử dụng (Thiết bị đồng bộ nhập khẩu từ Singapore)
Thương hiệu sản phẩm
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới
Tin tức mới
Sản phẩm nổi bật
|