Bộ đàm KBC PT4000

Giá: 1.050.000 đ2.000.000 đ
  • Mã sản phẩm: KBCPT4000
Thông số kỹ thuật
Model NO. KBC PT-4000
Chung
Tần số
VHF
 
Dải tần số
136-174MHz
 
Công suất kênh
16
Dùng nguồn
7,4V
Ăngten trở kháng
50Ω
Khoảng cách kênh
12,5KHz
Nhiệt độ làm việc
-10 ℃ ~ +50 ℃
Ổn định tần số
± 1,5ppm
Kích thước
134x58x36 (mm)
Trọng lượng
khoảng 260g
Pin
4500mAh (Li-ion)
Phát
Công suất phát
Cao 10W/7W
Thấp  5W/1W
Điều biến
Điều biến điện kháng
Độ méo âm
<3%
Độ lệch tần số
-/+5kHz
Sporious Emission
Dưới-60 dB
Thu
Độ nhạy (12dB SINAD)
0,18μV
Độ nhạy Squelch
0,13μV
Độ chọn lọc
Trên    10kHz
Dưới   28kHz
Trung tần
1    38,85 MHz
2    450MHz
Đáp ứng sai lệch
55 dB
FM ồn
30dB/40dB
Loại điều chế
8K/16KF3E
Công suất âm tần
400MW (độ méo 10%)
Hệ thống mạch
Mạch siêu tạo nhịp kéo
Thông số kỹ thuật
Model NO. KBC PT-4000
Chung
Tần số
VHF
 
Dải tần số
136-174MHz
 
Công suất kênh
16
Dùng nguồn
7,4V
Ăngten trở kháng
50Ω
Khoảng cách kênh
12,5KHz
Nhiệt độ làm việc
-10 ℃ ~ +50 ℃
Ổn định tần số
± 1,5ppm
Kích thước
134x58x36 (mm)
Trọng lượng
khoảng 260g
Pin
4500mAh (Li-ion)
Phát
Công suất phát
Cao 10W/7W
Thấp  5W/1W
Điều biến
Điều biến điện kháng
Độ méo âm
<3%
Độ lệch tần số
-/+5kHz
Sporious Emission
Dưới-60 dB
Thu
Độ nhạy (12dB SINAD)
0,18μV
Độ nhạy Squelch
0,13μV
Độ chọn lọc
Trên    10kHz
Dưới   28kHz
Trung tần
1    38,85 MHz
2    450MHz
Đáp ứng sai lệch
55 dB
FM ồn
30dB/40dB
Loại điều chế
8K/16KF3E
Công suất âm tần
400MW (độ méo 10%)
Hệ thống mạch
Mạch siêu tạo nhịp kéo
Bảo hành
Thời gian bảo hành24 Tháng
Qui định bảo hànhBằng Tem Bảo Hành
Địa điểm bảo hànhCông ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Bảo Ngân
Thông số kỹ thuật
Model NO. KBC PT-4000
Chung
Tần số
VHF
 
Dải tần số
136-174MHz
 
Công suất kênh
16
Dùng nguồn
7,4V
Ăngten trở kháng
50Ω
Khoảng cách kênh
12,5KHz
Nhiệt độ làm việc
-10 ℃ ~ +50 ℃
Ổn định tần số
± 1,5ppm
Kích thước
134x58x36 (mm)
Trọng lượng
khoảng 260g
Pin
4500mAh (Li-ion)
Phát
Công suất phát
Cao 10W/7W
Thấp  5W/1W
Điều biến
Điều biến điện kháng
Độ méo âm
<3%
Độ lệch tần số
-/+5kHz
Sporious Emission
Dưới-60 dB
Thu
Độ nhạy (12dB SINAD)
0,18μV
Độ nhạy Squelch
0,13μV
Độ chọn lọc
Trên    10kHz
Dưới   28kHz
Trung tần
1    38,85 MHz
2    450MHz
Đáp ứng sai lệch
55 dB
FM ồn
30dB/40dB
Loại điều chế
8K/16KF3E
Công suất âm tần
400MW (độ méo 10%)
Hệ thống mạch
Mạch siêu tạo nhịp kéo